globalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

globalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm globalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của globalize.

Từ điển Anh Việt

  • globalize

    * ngoại động từ

    biến thành toàn cầu

    áp dụng cho cả thế giới

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • globalize

    * kinh tế

    chính sách can thiệp toàn cầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • globalize

    make world-wide in scope or application

    Markets are being increasingly globalized

    Synonyms: globalise