globosity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
globosity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm globosity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của globosity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
globosity
Similar:
sphericity: the roundness of a 3-dimensional object
Synonyms: sphericalness, globularness, rotundity, rotundness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).