sphericity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sphericity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sphericity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sphericity.
Từ điển Anh Việt
sphericity
/sfe'risiti/
* danh từ
cầu hình; tính tròn (của quả đất...)
sphericity
tính cầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sphericity
* kỹ thuật
điện lạnh:
cầu tính
toán & tin:
tính cầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sphericity
the roundness of a 3-dimensional object
Synonyms: sphericalness, globosity, globularness, rotundity, rotundness