rotundity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotundity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotundity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotundity.
Từ điển Anh Việt
rotundity
/rou'tʌnditi/
* danh từ
sự phốp pháp, sự mập mạp, sự tròn trĩnh
tính khoa trương, tính kể (văn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rotundity
Similar:
sphericity: the roundness of a 3-dimensional object
Synonyms: sphericalness, globosity, globularness, rotundness
roundness: the fullness of a tone of voice
there is a musky roundness to his wordiness