globe-trot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
globe-trot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm globe-trot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của globe-trot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
globe-trot
travel all over the world for pleasure and sightseeing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).