globe-trotter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

globe-trotter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm globe-trotter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của globe-trotter.

Từ điển Anh Việt

  • globe-trotter

    /'gloub,trɔtə/

    * danh từ

    người đi du lịch tham quan khắp thế giới