global index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

global index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm global index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của global index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • global index

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chỉ số chung

    chỉ số toàn cục