global character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

global character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm global character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của global character.

Từ điển Anh Việt

  • global character

    (Tech) mẫu tự đại biểu, ký tự đại biểu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • global character

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ký tự tổng thể