global system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

global system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm global system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của global system.

Từ điển Anh Việt

  • global system

    (Tech) hệ thống (truyền thông vệ tinh) toàn cầu [ĐL]