global variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

global variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm global variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của global variable.

Từ điển Anh Việt

  • global variable

    (Tech) biến số chung, biến toàn cục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • global variable

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biến chung

    biến toàn cục

    biến tổng thể