global finance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
global finance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm global finance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của global finance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
global finance
* kinh tế
sự cấp cho các xí nghiệp
Từ liên quan
- global
- globally
- globalise
- globalism
- globalist
- globalize
- global bus
- global area
- global call
- global code
- global data
- global lock
- global name
- global zone
- global brand
- global error
- global group
- global index
- global quota
- global-title
- global change
- global entity
- global format
- global market
- global memory
- global search
- global system
- globalisation
- globalization
- global (scale)
- global address
- global aphasia
- global calotte
- global finance
- global message
- global network
- global product
- global replace
- global roaming
- global service
- global storage
- global warming
- global coverage
- global emission
- global extremal
- global variable
- global character
- global dimension
- global operation
- global processor