global finance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

global finance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm global finance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của global finance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • global finance

    * kinh tế

    sự cấp cho các xí nghiệp