global nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
global nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm global giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của global.
Từ điển Anh Việt
global
/'gloubəl/
* tính từ
toàn cầu
global strategy: chiến lược toàn cầu
toàn thể, toàn bộ
global
(Tech) thuộc toàn cầu; thuộc tổng quát, chung; thuộc biến số chung
global
toàn cục, xét toàn diện; (thuộc) quả đất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
global
* kỹ thuật
chung
quả đất
toàn bộ
toàn thể
xây dựng:
địa cầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
global
involving the entire earth; not limited or provincial in scope
global war
global monetary policy
neither national nor continental but planetary
a world crisis
of worldwide significance
Synonyms: planetary, world, worldwide, world-wide
Similar:
ball-shaped: having the shape of a sphere or ball
a spherical object
nearly orbicular in shape
little globular houses like mud-wasp nests"- Zane Grey
Từ liên quan
- global
- globally
- globalise
- globalism
- globalist
- globalize
- global bus
- global area
- global call
- global code
- global data
- global lock
- global name
- global zone
- global brand
- global error
- global group
- global index
- global quota
- global-title
- global change
- global entity
- global format
- global market
- global memory
- global search
- global system
- globalisation
- globalization
- global (scale)
- global address
- global aphasia
- global calotte
- global finance
- global message
- global network
- global product
- global replace
- global roaming
- global service
- global storage
- global warming
- global coverage
- global emission
- global extremal
- global variable
- global character
- global dimension
- global operation
- global processor