spheric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spheric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spheric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spheric.
Từ điển Anh Việt
spheric
/'sferik/
* tính từ
(thơ ca) (thuộc) bầu trời; (thuộc) thiên thể
được ca ngợi, được tâng bốc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spheric
* kỹ thuật
điện:
có dạng hình cầu
Từ liên quan
- spheric
- spherics
- spherical
- sphericity
- spherically
- spherical cap
- spherical gap
- sphericalness
- spherical cone
- spherical dome
- spherical gate
- spherical head
- spherical lens
- spherical lune
- spherical roof
- spherical tank
- spherical wave
- spherical zone
- spheric segment
- spherical angle
- spherical image
- spherical joint
- spherical panel
- spherical shell
- spherical shock
- spherical space
- spherical valve
- spherical vault
- spherical wedge
- spherical baffle
- spherical bottom
- spherical cutter
- spherical degree
- spherical excess
- spherical metric
- spherical mirror
- spherical region
- spherical sector
- spherical vessel
- spherical-seated
- spherical antenna
- spherical bearing
- spherical polygon
- spherical segment
- spherical surface
- spherical turning
- spherical catenary
- spherical function
- spherical geometry
- spherical harmonic