ball-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ball-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ball-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ball-shaped.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ball-shaped
* kỹ thuật
điện lạnh:
dạng (quả) cầu