spherical cap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spherical cap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spherical cap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spherical cap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spherical cap

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cầu phân