global warming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
global warming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm global warming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của global warming.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
global warming
* kỹ thuật
môi trường:
làm nóng địa cầu
điện lạnh:
sự làm nóng địa cầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
global warming
an increase in the average temperature of the earth's atmosphere (especially a sustained increase that causes climatic changes)
Từ liên quan
- global
- globally
- globalise
- globalism
- globalist
- globalize
- global bus
- global area
- global call
- global code
- global data
- global lock
- global name
- global zone
- global brand
- global error
- global group
- global index
- global quota
- global-title
- global change
- global entity
- global format
- global market
- global memory
- global search
- global system
- globalisation
- globalization
- global (scale)
- global address
- global aphasia
- global calotte
- global finance
- global message
- global network
- global product
- global replace
- global roaming
- global service
- global storage
- global warming
- global coverage
- global emission
- global extremal
- global variable
- global character
- global dimension
- global operation
- global processor