globe mallow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
globe mallow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm globe mallow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của globe mallow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
globe mallow
genus of coarse herbs and subshrubs of arid North and South America having pink or scarlet flowers and globose fruits
Synonyms: false mallow
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- globe
- globe tee
- globefish
- globe cock
- globe lily
- globe mill
- globe-fish
- globe-trot
- globe joint
- globe valve
- globeflower
- globe flower
- globe mallow
- globe pepper
- globe-flower
- globe-shaped
- globed-shape
- globetrotter
- globe thistle
- globe-thistle
- globe-trotter
- globe amaranth
- globe calipers
- globe-amaranth
- globe-trotting
- globe artichoke
- globe-lightning
- globe thermometer
- globe of manifolds