globe thermometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
globe thermometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm globe thermometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của globe thermometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
globe thermometer
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
nhiệt kế cầu
Từ liên quan
- globe
- globe tee
- globefish
- globe cock
- globe lily
- globe mill
- globe-fish
- globe-trot
- globe joint
- globe valve
- globeflower
- globe flower
- globe mallow
- globe pepper
- globe-flower
- globe-shaped
- globed-shape
- globetrotter
- globe thistle
- globe-thistle
- globe-trotter
- globe amaranth
- globe calipers
- globe-amaranth
- globe-trotting
- globe artichoke
- globe-lightning
- globe thermometer
- globe of manifolds