globe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

globe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm globe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của globe.

Từ điển Anh Việt

  • globe

    /gloub/

    * danh từ

    quả cầu

    terrestrial globe: quả địa cầu

    địa cầu, trái đất, thế giới

    cầu mắt

    chao đèn hình cầu

    bầu nuôi cá vàng

    * ngoại động từ

    làm thành hình cầu

    * nội động từ

    thành hình cầu

  • globe

    quả cầu, quả đất

    terrestrial g. quả đất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • globe

    * kỹ thuật

    địa cầu

    hình cầu

    quả cầu

    quả đất

    đo lường & điều khiển:

    quả địa cầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • globe

    a sphere on which a map (especially of the earth) is represented

    Similar:

    earth: the 3rd planet from the sun; the planet we live on

    the Earth moves around the sun

    he sailed around the world

    Synonyms: world

    ball: an object with a spherical shape

    a ball of fire

    Synonyms: orb