globetrotter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

globetrotter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm globetrotter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của globetrotter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • globetrotter

    * kinh tế

    kẻ lãng tử giang hồ

    người đi khắp thế gian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • globetrotter

    someone who travels widely and often

    Synonyms: world traveler