globe mill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
globe mill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm globe mill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của globe mill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
globe mill
* kỹ thuật
máy nghiền bi
Từ liên quan
- globe
- globe tee
- globefish
- globe cock
- globe lily
- globe mill
- globe-fish
- globe-trot
- globe joint
- globe valve
- globeflower
- globe flower
- globe mallow
- globe pepper
- globe-flower
- globe-shaped
- globed-shape
- globetrotter
- globe thistle
- globe-thistle
- globe-trotter
- globe amaranth
- globe calipers
- globe-amaranth
- globe-trotting
- globe artichoke
- globe-lightning
- globe thermometer
- globe of manifolds