globe valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

globe valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm globe valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của globe valve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • globe valve

    * kỹ thuật

    van bi

    van cầu

    van có trục chính

    van hình cầu

    van thuận dòng

    van thường