cloddish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloddish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloddish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloddish.

Từ điển Anh Việt

  • cloddish

    /'klɔdiʃ/

    * tính từ

    quê mùa cục mịch, thô kệch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cloddish

    heavy and dull and stupid

    Synonyms: doltish