cloddy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloddy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloddy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloddy.

Từ điển Anh Việt

  • cloddy

    /'klɔdi/

    * tính từ

    có nhiều đất cục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cloddy

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dạng cục

    dạng kết cục