lubber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lubber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lubber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lubber.
Từ điển Anh Việt
lubber
/'lʌbə/
* danh từ
người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn
(hàng hải) thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lubber
Similar:
lout: an awkward stupid person
Synonyms: clod, stumblebum, goon, oaf, lummox, lump, gawk
landlubber: an inexperienced sailor; a sailor on the first voyage
Synonyms: landsman