landlubber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

landlubber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landlubber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landlubber.

Từ điển Anh Việt

  • landlubber

    /'lænd,lʌbə/

    * danh từ

    người quen sống trên cạn

    người không thạo nghề đi biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • landlubber

    a person who lives and works on land

    Synonyms: landsman, landman

    an inexperienced sailor; a sailor on the first voyage

    Synonyms: lubber, landsman