landlubberly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

landlubberly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landlubberly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landlubberly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • landlubberly

    Similar:

    lubberly: inexperienced in seamanship

    of all landlubbers the most lubberly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).