ois nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ois nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ois giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ois.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ois

    Similar:

    office of intelligence support: agency that oversees the intelligence relationships of the Treasury's offices and bureaus and provides a link between the Intelligence Community and officials responsible for international economic policy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).