ot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ot.
Từ điển Anh Việt
ot
* danh từ
vt của Old Testament
Kinh Cựu ước
Từ liên quan
- ot
- otc
- oto
- otho
- otic
- otis
- oto-
- otoe
- otto
- otus
- otary
- other
- ottar
- otter
- otalgy
- otaria
- others
- othman
- otho i
- otides
- otiose
- otitis
- ottawa
- otto i
- otalgia
- otalgic
- othello
- othonna
- otidium
- otocyst
- otolith
- otology
- ottoman
- ottumwa
- othman i
- otididae
- otiosity
- otophone
- otorrhea
- otoscope
- ototoxic
- otariidae
- otc stock
- otherness
- otherwise
- otolithic
- otologist
- otolpathy
- otoplasty
- otter-dog