otophone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

otophone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otophone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otophone.

Từ điển Anh Việt

  • otophone

    /'outəfoun/

    * danh từ

    ống nghe (cho người nghễnh ngãng...)