otic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
otic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otic.
Từ điển Anh Việt
otic
/'outik/
* tính từ
(thuộc) tai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
otic
of or relating to near the ear
Synonyms: auricular