auricular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auricular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auricular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auricular.

Từ điển Anh Việt

  • auricular

    /ɔ:'rikjulə/ (auriculae) /ə'rikju:li/

    * tính từ

    (thuộc) tai

    auricular witness: người làm chứng những điều nghe thấy

    nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)

    auricular confession: lời thú tội riêng

    hình giống tai ngoài

    (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • auricular

    relating to or perceived by or shaped like the organ of hearing; I must hear what I read"- George Santayana

    my apprehension of words is auricular

    an auricular confession

    an auricular appendage

    pertaining to an auricle of the heart

    auricular fibrillation

    Similar:

    otic: of or relating to near the ear