otter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
otter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otter.
Từ điển Anh Việt
otter
/'ɔtə/
* danh từ
(động vật học) con rái cá
bộ lông rái cá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
otter
the fur of an otter
freshwater carnivorous mammal having webbed and clawed feet and dark brown fur