otter shrew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
otter shrew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otter shrew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otter shrew.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
otter shrew
amphibious African insectivorous mammal that resembles an otter
Synonyms: potamogale, Potamogale velox
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).