otidium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
otidium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otidium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otidium.
Từ điển Anh Việt
otidium
* danh từ
túi thính giác; túi thăng bằng (bình nang)