otorrhea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
otorrhea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otorrhea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otorrhea.
Từ điển Anh Việt
otorrhea
/,outə'ri:ə/
* danh từ
(y học) chứng chảy nước tai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
otorrhea
discharge from the external ear