otto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
otto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otto.
Từ điển Anh Việt
otto
/'ætə/ (otto) /'ɔtou/
* danh từ
tinh dầu hoa hồng
otto
/'ætə/ (otto) /'ɔtou/
* danh từ
tinh dầu hoa hồng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.