otoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

otoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otoscope.

Từ điển Anh Việt

  • otoscope

    /'outəskoup/

    * danh từ

    (y học) ống soi tai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • otoscope

    medical instrument consisting of a magnifying lens and light; used for examining the external ear (the auditory meatus and especially the tympanic membrane)

    Synonyms: auriscope, auroscope