auriscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auriscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auriscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auriscope.

Từ điển Anh Việt

  • auriscope

    /'ɔ:riskoup/

    * danh từ

    kính soi tai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • auriscope

    Similar:

    otoscope: medical instrument consisting of a magnifying lens and light; used for examining the external ear (the auditory meatus and especially the tympanic membrane)

    Synonyms: auroscope