auroscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auroscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auroscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auroscope.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • auroscope

    Similar:

    otoscope: medical instrument consisting of a magnifying lens and light; used for examining the external ear (the auditory meatus and especially the tympanic membrane)

    Synonyms: auriscope

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).