otc stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
otc stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otc stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otc stock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
otc stock
Similar:
over the counter stock: stock that is not listed and traded on an organized exchange
Synonyms: unlisted stock
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).