otc market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

otc market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm otc market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của otc market.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • otc market

    Similar:

    over-the-counter market: a stock exchange where securities transactions are made via telephone and computer rather than on the floor of an exchange

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).