over-the-counter market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
over-the-counter market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm over-the-counter market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của over-the-counter market.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
over-the-counter market
* kinh tế
thị trường ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
over-the-counter market
a stock exchange where securities transactions are made via telephone and computer rather than on the floor of an exchange
Synonyms: OTC market