over-the-counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
over-the-counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm over-the-counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của over-the-counter.
Từ điển Anh Việt
over-the-counter
/'ouvəðə'kauntə/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể bán không cần đơn bác sĩ (thuốc)
mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
over-the-counter
(of securities) not traded on a stock exchange
over-the-counter stocks
Synonyms: otc
Similar:
nonprescription: purchasable without a doctor's prescription
nonprescription drugs
an over-the-counter cold remedy
Antonyms: prescription