ototoxic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ototoxic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ototoxic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ototoxic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ototoxic

    toxic to the organs of hearing or balance or to the auditory nerve

    some drugs are ototoxic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).