ob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ob.

Từ điển Anh Việt

  • ob

    * danh từ

    vt của Latin obiit

    đã chết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ob

    a major river of western Siberia; flows generally northward and westward to the Gulf of Ob and the Kara Sea

    Synonyms: Ob River

    Similar:

    obstetrics: the branch of medicine dealing with childbirth and care of the mother

    Synonyms: tocology, midwifery