obligee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obligee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obligee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obligee.
Từ điển Anh Việt
obligee
/,ɔbli'dʤi:/
* danh từ
(pháp lý) người nhận giao ước
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người mang ơn, người hàm ơn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
obligee
* kinh tế
chủ nợ
trái chủ