obeyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obeyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obeyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obeyer.
Từ điển Anh Việt
obeyer
* danh từ
nguời nghe lời, người vâng lời, người phục tùng; người tuân lệnh, người tuân theo (qui tắc, phương trình)