obadiah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obadiah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obadiah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obadiah.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obadiah
a Hebrew minor prophet
Synonyms: Abdias
an Old Testament book telling Obadiah's prophecies; the shortest book in the Christian Bible
Synonyms: Abdias, Book of Obadiah
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).