midwifery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midwifery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midwifery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midwifery.
Từ điển Anh Việt
midwifery
/midwifery/
* danh từ
(y học) khoa sản; thuật đỡ đẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
midwifery
assisting women at childbirth
Similar:
obstetrics: the branch of medicine dealing with childbirth and care of the mother